;
    • Cáp mạng Cat6 U/UTP 23 AWG Norden 113-40001104BL
    • Cáp mạng Cat6 U/UTP 23 AWG Norden 113-40001104BL
    • Cáp mạng Cat6 U/UTP 23 AWG Norden 113-40001104BL

    Cáp mạng Cat6 U/UTP 23 AWG Norden 113-40001104BL

    Đặc điểm nổi bật
    Màu sắc: Xanh Tần số: 250 Mhz Tốc độ đường truyền: 1000 Mbps Lõi: 100% đồng nguyên chất, 23 AWG Phạm vi hoạt động tối ưu: 100m
  • Cam kết
    giá tốt nhất

  • Nhận đổi trả
    trong 30 ngày

  • Giao hàng
    toàn quốc

  • Thanh toán
    khi nhận hàng

  • Cáp mạng Cat6 U/UTP 23 AWG Norden 113-40001104BL

    Mã sản phẩm: 113-40001104BL

    - Dây mạng cáp Cat6 được cấu tạo bằng 4 cặp dây xoắn tách biệt nhau bởi lõi chữ thập, với lõi được làm từ 100% đồng nguyên chất, đường kính lõi là 23 AWG.

    - Lớp vỏ được làm từ nhựa PVC chất lượng cao, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, bảo vệ dây cáp mạng khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Bên ngoài các cặp dây dẫn được bọc một lớp bạc dày tăng khả năng chống ẩm và giảm nhiễu.

    - Dây cáp mạng Cat6 U/UTP Norden là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu sử dụng mạng cao như: hệ thống mạng doanh nghiệp, chung cư mini, nhà thông minh,…

    Thông số kỹ thuật

    - Màu sắc: Xanh dương

    - Tần số: 250Mhz

    - Tốc độ đường truyền: 1000Mbps

    - Lõi: 100% đồng nguyên chất, 23 AWG

    - Vật liệu vỏ: PVC

    - Phạm vi hoạt động tối ưu: 100m

    - Đạt tiêu chuẩn: IEEE 802.af, IEEE 802.3at for PoE applications, ANSI/TIA-568-C.2 Category 6, ISO/IEC-11801, Class E / IEC 61156-5: Category 6, LSOH: IEC 60332-1, IEC 60754, IEC 61034

    PRODUCT CLASSIFICATION

    Product Sequence E Series
    Product Type Twisted Pair Cable

     

    MATERIAL CONSTRUCTION & DESIGN

    Conductor Material Bare Copper
    Conductor Size 23 AWG
    Conductor Construction Solid
    Insulation Material High Density PE
    Insulation Diameter 1.02±0.03 mm
    Outer Jacket PVC/LSOH
    Outer jacket Thickness & Ex. Diameter 0.55±0.05 mm, 6.3±0.4 mm
    Colour Code Per TIA/EIA 568-B
    Total Number of Wires 8
    Rip Cord Yes

     

    ELECTRICAL & MECHANICAL CHARACTERISTICS

    Impedance 100 Ω ±15
    DC Resistance 73 Ω/km norm.
    Max. Resistance Unbalance 4 %
    Capacitance 5.6 nF/100m max.
    Capacitance Unbalance 3.3 pF/m max.
    Velocity of Propagation 69 %
    Propagation Delay Skew 35 ns/100m max.
    Min. Insulation Resistance 5 GΩ•km
    Max. Tensile Strength - Short Term 110 N
    Min. Bend Radius 53.6 mm
    Operating Temperature Range -10 °C +65 °C

     

    TRANSMISSION PERFORMANCE

    Cat. 6 Un-screened Pair Horizontal Cables*
    Freq.
    MHz
    Attenuation
    dB/100m @ 20ºC
    NEXT
    dB
    PSNEXT
    dB
    RL
    dB
    ELFEXT
    dB
    PSELFEXT
    dB
    1 1.9 87.6 82.6 28.0 85.0 80.0
    4 3.5 79.2 74.2 30.0 73.0 68.0
    10 5.6 73.3 68.3 29.0 65.0 60.2
    20 8.4 69.1 63.8 29.0 59.0 54.0
    100 18.9 58.0 53.0 25.1 45.0 40.1
    150 24.0 55.2 50.7 23.8 41.8 36.9
    200 26.1 53.0 48.0 22.8 39.0 33.8
    250 30.0 52.6 47.6 22.0 37.8 32.8
     
    Loading